FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Mukiibi

16.9.1991(33) 188cm 80Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM44
RM35
RB46
RWB44
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9