FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos

28.6.1995(29) 193cm 85Kg
ST28
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK58
Sức mạnh
70
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
57