FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Malagon

20.3.1991(33) 183cm 79Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM34
CM35
CDM44
RM35
RB47
RWB44
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
25
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13