FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Lind

23.3.1989(35) 186cm 88Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16