FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Palacios

30.6.1990(34) 180cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM58
RM60
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15