FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yorman Rueda

6.5.1987(37) 172cm 63Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM52
RM54
RB53
RWB54
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
35
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17