FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dairyn Gonzalez

4.6.1990(34) 193cm 85Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM54
RM40
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Tăng tốc
41
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
55
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
27
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
61
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15