FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deyner Cetre

4.10.1986(38) 187cm 87Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM48
RM40
RB48
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
43
Tốc độ
47
Nhảy
41
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
48
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11