FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Pavez

14.6.1995(28) 170cm 72Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM30
RM42
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
41
Giữ bóng
40
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
48
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16