FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georg Iliev

23.10.1994(30) 180cm 73Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB34
RWB36(+1)
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17