FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bosco Frontan

24.3.1984(40) 176cm 66Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM44
RM60
RB46
RWB47
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14