FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Easton

6.4.1994(30) 175cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM35
RM51
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9