FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Waddington

1.10.1996(28) 183cm 66Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM44
RM49
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11