FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Wilson

24.1.1995(29) 185cm 75Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM33
CDM41
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
27
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14