FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Arango

27.8.1984(40) 184cm 82Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM51
RM62
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
54
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11