FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Kozlowski

11.7.1995(29) 185cm 76Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW31
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
43
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16