FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohanad Al Saad

16.1.1989(35) 175cm 69Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13