FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Villarreal

27.3.1981(43) 174cm 74Kg
ST52
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM32
RM44
RB33
RWB33
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
13
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10