FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Flores

28.2.1997(27) 167cm 57Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM38
CDM28
RM45
RB32
RWB33
CB26
SW25
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
15
Rê bóng
47
Giữ bóng
42
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17