FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Soo Hyun

26.3.1991(33) 178cm 70Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM55
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14