FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Gyu Min

1.3.1994(30) 192cm 77Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB24
RWB23
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
12
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50