FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jong Oh

12.4.1991(33) 188cm 80Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM40
CDM47
RM36
RB47
RWB44
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
22
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11