FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Viveros

12.5.1994(30) 178cm 74Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM37
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
46
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13