FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Tae Gon

5.5.1992(32) 182cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM52
RM49
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
47
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10