FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cruz Gotta

10.7.1990(34) 195cm 87Kg
ST34
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM33
CDM42
RM31
RB41
RWB39
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
80
Thể lực
52
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
39
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
45
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
53
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12