FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Valdemarin

9.5.1995(29) 183cm 78Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9