FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Betra

18.12.1996(27) 180cm 85Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM50
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17