FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Kun

22.6.1993(31) 173cm 63Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
25