FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandi Krizman

17.8.1989(35) 179cm 76Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11