FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Munoz

22.2.1992(32) 182cm 74Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM35
RM51
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15