FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Molina

14.3.1996(28) 178cm 68Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM45
RM55
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15