FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Otreba

27.7.1994(30) 184cm 74Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
42
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16