FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Libis Arenas

12.5.1987(37) 187cm 77Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW23
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
20
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54