FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gallacher

9.3.1995(29) 177cm 71Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11