FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Costa

1.5.1994(30) 183cm 75Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM32
RM43
RB34
RWB34
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
38
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13