FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wato Kuate

19.9.1995(29) 187cm 77Kg
ST55
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM52
RM49
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
53
Vô-lê
66
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14