FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic McHale

18.6.1996(28) 181cm 73Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM41
CDM35
RM47
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
46
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
33
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15