FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Fissore

8.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST31
RW29
CF29
RF29
CAM28
CM31
CDM38
RM30
RB40
RWB38
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
24
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9