FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Iglio

20.4.1996(28) 186cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK44
Sức mạnh
51
Thể lực
23
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
50
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
46