FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braulio Brizuela

24.8.1988(36) 173cm 68Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB34
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15