FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan-Lucas Dorow

26.4.1993(31) 174cm 67Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16