FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liber Quinones

11.2.1985(39) 179cm 76Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM40
RM56
RB39
RWB41
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
67
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11