FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Hyam

12.12.1995(28) 188cm 70Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11