FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Kelly

22.11.1995(29) 169cm 67Kg
ST46
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM43
RM53
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
28
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
34
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
44
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17