FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilias Hassani

8.11.1995(28) 186cm 72Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM46
CDM52
RM47
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15