FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Monelle

16.6.1996(28) 163cm 66Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM38
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13