FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Solis

11.8.1990(33) 180cm 70Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
27
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10