FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Mosquera

10.9.1991(32) 186cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
11
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60