FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan Poole

5.9.1995(29) 174cm 68Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM50
RM53
RB50
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13