FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Marshall

17.9.1996(28) 179cm 68Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM45
RM37
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
32
Giữ bóng
35
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13